您搜索了: Đường linh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đường linh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

linh

英语

jena

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

linh hồn

英语

soul

最后更新: 2014-04-26
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

linh cẩu.

英语

hunting dogs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

linh hồn!

英语

spirit!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- linh tinh.

英语

- nothing to tell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- linh tinh?

英语

-patty-wack?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

linh dương

英语

antelope

最后更新: 2013-10-18
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chạy, linh linh

英语

ling ling run!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

linh dương?

英语

mmmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tiên nhân chỉ đường, thần linh phù hộ hỗ Đô!

英语

may master show us what to do, heaven bless our city of hu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"con đường ánh sáng, thử thách linh thiêng."

英语

"the path of light is laid a sacred test.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trong hàng năm, gia đình tôi Đi con đường thần linh.

英语

for thousands of years, my family have taken spirit walks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con đường trở thành linh mục của tôi, rất bình thường

英语

my path to the priesthood was, you know, the usual.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"rồi đó là jesus dẫn đường linh hồn tới vùng hoang dã

英语

"then was jesus led up of the spirit into the wilderness

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- chỉ lối cho linh hồn hay chỉ đường?

英语

- spiritual or physical guidance?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bệnh dịch đang hoành hành trên đường phố, cướp đi linh hồn các người.

英语

the plague that walks our streets, steals our soul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

e con tập theo đường lối nó, và linh hồn con bị bẫy hãm hại chăng.

英语

lest thou learn his ways, and get a snare to thy soul.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con đường thần linh nghe có vẻ an toàn hơn là di chuyển trong thời gian.

英语

spirit walk sounds much safer than time traveling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thần linh đã sắp sẵn con đường thích hợp cho anh.

英语

the gods would set you on the proper path.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

brude chọn mặt trăng là thần linh dẫn đường cho hắn.

英语

brude chose the moon to be his spirit guide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,786,949,241 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認