您搜索了: Được lên lớp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Được lên lớp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mày sẽ được lên lớp đó.

英语

you gonna get promoted?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh được lên sóng.

英语

you make broadcast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-Được, lên tàu đi.

英语

come aboard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con sẽ được lên đấy

英语

you're go to heaven.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không được lên.

英语

you can't come up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xin phép được lên tàu

英语

permission to come aboard? granted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã được lên tv.

英语

- you were on tv.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không được lên cơn

英语

i can'tgetcrazy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô không được lên phà.

英语

you're not getting on this ferry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không được lên tiếng

英语

- not a peep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô không được lên đây.

英语

oh, thank goodness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không được lên đó đâu.

英语

hey, y were never going to be on that plane,brother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ai chẳng bắn được lên trời

英语

- anybody can shoot a gun in the air, dude.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ồ, không được, tôi phải lên lớp cho tới một giờ.

英语

oh, i can`t, i have a class `til 1 : 00.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ông ấy lên lớp hai buổi mỗi tuần

英语

he lectures twice a week

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể được lên mục winchell,

英语

you could wind up in winchell's column,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thích được lên hình không?

英语

you like being on tv?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thôi được, lên đầu nó được không?

英语

all right, how about getting over top of it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có giờ lên lớp 1 tiếng nữa.

英语

anyway, you've got a writing class in an hour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng có lên lớp nữa, hãy lắng nghe đi.

英语

stop lecturing, start listening.

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,653,109 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認