您搜索了: Đến một vùng ngoại ô (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đến một vùng ngoại ô

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vùng ngoại ô

英语

suburbs

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

vùng ngoại ô?

英语

the suburbs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đến từ vùng ngoại ô.

英语

he's from the sticks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoại ô

英语

suburb

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoại ô?

英语

upstate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngoại ô.

英语

- up the road a ways.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gần vùng ngoại ô hebrides.

英语

off the outer hebrides.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoại ô kiev.

英语

outside kiev.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một làng nhỏ ở ngoại ô novokuznetsk.

英语

small village outside novokuznetsk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu như cô ấy quả đã có một gã vùng ngoại ô?

英语

what if she did have a man upstate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng cháu vừa đến ngoại ô new york

英语

alice: we're just outside new york.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào mừng đến với cơn ác mộng ngoại ô.

英语

welcome to your suburban nightmare.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

harvie dừng chân tại một vùng ngoại ô nhỏ, tên là spottswood.

英语

harvie ended up in a small suburb called spottswood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi sống ở ngoại ô.

英语

when i lived in the suburbs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

câu chuyện là một tội phạm thành thị lẻn ra vùng ngoại ô.

英语

the story is urban crime creeping into the suburbs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn lại cho ra ngoại ô.

英语

- upstate for the rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chòi Đất ở ngoại ô tinworth.

英语

shell cottage on the outskirts of tinworth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đang ở trong một căn hộ ngoại ô chicago.

英语

he's holed up in an apartment outside chicago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không nói đến berlin hay vùng ngoại ô. tưởng tượng mà xem.

英语

i'm not talking about berlin, in the countryside, if you can imagine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố mẹ tôi nói trong trường hợp khẩn cấp thì đến một nơi ở ngoại ô.

英语

a park my parents said to go in case of an emergency.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,040,545,543 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認