来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đừng làm tôi sợ.
you don't scare me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng làm tôi sợ chứ!
don't scare me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng làm em tôi sợ!
- don't scare my sister!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng làm con gái tôi sợ!
don't scare my daughter!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không cần, đừng làm tôi sợ!
don't, it might scare me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng sợ
don't be afraid
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
Đừng sợ.
have no fear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- Đừng sợ
- easy, big fella.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng sợ.
- come on, don't be scared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng sợ!
- doon't be scared, run to the second floor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin đừng mà, tôi sợ lắm.
please, i'm scared
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng sợ mà.
don't panic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu đừng sợ!
don't be afraid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng sợ tôi.
- don't be scared of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
james, đừng đi. tôi sợ lắm.
james, don't go. i'm scared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là...đừng sợ
i... don't be afraid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không. Đừng sợ.
have no fear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ơi, làm ơn, đừng sợ làm tôi chán.
oh, please, you must not be afraid of boring me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng sợ, tôi-nhỏ.
don't be scared, mini-me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng sợ, là tôi đây
don't be afraid. it's only me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: