您搜索了: Đang xây dựng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đang xây dựng...

英语

under construction...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

xây dựng

英语

construction

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 29
质量:

越南语

xây dựng!

英语

builders!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xây dựng.

英语

- i'm in construction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đang xây dựng ma trận.

英语

ripley: constructing opponent matrix.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các địa điểm đang xây dựng.

英语

building site. bricks from the 1950s.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vẫn đang cho xây dựng à?

英语

are you still building?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông đang xây dựng gì vậy?

英语

- - what're you building?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang ở gần khu xây dựng.

英语

uh, we're near the cement works.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, nó đang được xây dựng.

英语

not in the construction area.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó hạ nhà ba tầng đang xây dựng

英语

it's an abandoned three-story building.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang xây dựng thương hiệu mà..

英语

i'm building a brand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đang xây dựng lại nhà máy sao?

英语

are they rebuilding the plant?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sao, vậy cô đang xây dựng lại nó?

英语

- what, so now you're rebuilding it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn họ đang xây dựng một đội quân rồng.

英语

they are building a dragon army.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cohen đang xây dựng vương quốc của hắn.

英语

cohen is building his empire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"chúng tôi đang xây dựng một đội hình mới.

英语

"we're building a new team.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có rồi. nhà ga đang xây.

英语

we have one - the terminal wing they're building.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn đang xây kho vũ khí.

英语

- he's building the weapon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vị tướng này đang xây dựng một quân đội cho mình

英语

the general is building himselfan army.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,231,896 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認