您搜索了: đá vào mông (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đá vào mông

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi sẽ đá vào mông cô.

英语

you're gonna get your ass whooped!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là sợ bị đá vào mông.

英语

he's scared of getting his ass kicked, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, một cú đá mạnh vào mông.

英语

yeah, that's a big kick in the nuts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đá vào mông nó đi, lance!

英语

- kick his ass, lance!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ đá vào mông cậu nhóc kia.

英语

i'm gonna kick this kid's ass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tao sẽ đá vào mông mày!

英语

now i'm gonna kick your little ass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã đá mông cậu.

英语

i kicked your ass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đá bay vào mông bọn chúng!

英语

and he sends them all flying with a kick to the butt, a real massacre.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- kết quả thế nào? anh bị đá vào mông.

英语

got my ass kicked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng tôi vẫn muốn đá vào mông của hắn

英语

yeah, but i still wanna kick his ass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đoán là cậu muốn đá vào mông tôi, hả?

英语

and i'm sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy đá mông bọn del taco

英语

- let's kick some del taco ass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn đá vào cái mông khốn kiếp của cô quá!

英语

i wanna kick your fucking ass! tell me what you want me to say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Đá nát mông nó cho tôi"

英语

"kick the motherfucker's ass."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

-hạ nó đi, đá mông nó!

英语

- come on! get that ass!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đến đây để đá vào mông, mấy lão già!

英语

we came here to kick some old, smelly ass!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu muốn tôi qua đó và đá vào mông của cậu không?

英语

you want me to come over there and kick your ass?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không anh đá mông em bây giờ.

英语

i'll kick your ass all over the place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-trước khi tôi đá vào mông cậu để ta hỏi câu này:

英语

before i kick your butt, let me ask you:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi nào, tôi không muốn đá vào mông cha cô hiểu không?

英语

look, i don't want to kick your dad's ass, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,338,680 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認