您搜索了: đây không phải là tuổi của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đây không phải là tuổi của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đây không phải là lỗi của tôi.

英语

it was not my fault .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đây không phải là trym của tôi.

英语

- this is not my bird.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây không phải là công thức của tôi

英语

this isn't my formula.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây không phải là chuyện của tôi.

英语

it's none of my business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hey đây không phải là trym của tôi

英语

- hey man, it's not my bird.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây không phải bàn của tôi.

英语

this is not even my desk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có khi đây không phải là việc của tôi.

英语

this is probably none of my business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng may đây không phải là xe của tôi!

英语

and i'm glad it's not my taxi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đây không phải là mesa verde của tôi.

英语

- it's not my mesa verde.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây không phải gia đình của tôi.

英语

this is not my family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây không phải là trách nhiệm của tôi...

英语

it's not my responsibility... .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

taw, đây không phải là ý của chúng tôi.

英语

taw, this wasn't our idea at all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ đây không phải việc của tôi

英语

it was ego more than anything, i'd say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây không phải cho tôi.

英语

this is not for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này, đây không phải tôi.

英语

look, this isn't me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đây không phải cuộc chiến của tôi.

英语

- this isn't my war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây không phải là ý của tôi, cô biết không?

英语

this wasn't my idea, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng đây không phải tôi.

英语

nope, that's not me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây không phải lệnh của tôi, trung sĩ.

英语

these aren't my orders, sergeant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(tiếng Ý) nhưng đây không phải là xe của tôi.

英语

ma questo camion non é mica mio.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,965,929 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認