您搜索了: đèn xanh đèn đỏ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đèn xanh đèn đỏ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xe cộ, cột đèn xanh đèn đỏ.

英语

the vehicles, the stop light.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đèn xanh.

英语

(man #2) all systems are green.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đèn đỏ!

英语

...approaching a red light.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đèn xanh!

英语

- it's green!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bật đèn xanh.

英语

go green.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đèn xanh rồi!

英语

it turned green!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn vượt đèn đỏ.

英语

he ran the red lights.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh vượt đèn đỏ!

英语

that was a red light you ran!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bật đèn xanh rồi.

英语

green light.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thế khi đèn đỏ?

英语

- dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh được bật đèn xanh.

英语

you have a green light.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả đội, bật đèn xanh.

英语

team, go green.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn đang dừng đèn đỏ!

英语

- he's at a red light!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rõ, bật đèn xanh chứ?

英语

- roger. green light?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

harbinger, đèn xanh bật rồi.

英语

harbinger, you have a green light.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta... đèn đỏ kìa!

英语

it's a red light! it's a red light! red light!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ vượt đèn đỏ

英语

we're gonna be running some reds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ vượt hết các đèn đỏ đi.

英语

just run all the lights. drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bật đèn xanh cho cuộc đột kích!

英语

green light to seal incursion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ấy vượt đèn đỏ đó mẹ.

英语

- he went through a stop sign, mum.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,729,978,385 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認