您搜索了: đêm qua tôi thèm pizza đến phát điên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đêm qua tôi thèm pizza đến phát điên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi tò mò đến phát điên ấy chứ

英语

me? i was dying of curiosity!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hồi tôi 22 tuổi, mới kết hôn, và thèm tiền đến phát điên.

英语

i'm 22 years old. newly married and already a money crazed little shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang vui vẻ đến phát điên phát rồ đây.

英语

i'm so crazy, stupid happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đêm qua tôi mở rồi.

英语

- unlocked last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nhớ em đến phát điên.

英语

i miss you so much it hurts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ồ hắn muốn biết đến phát điên.

英语

oh, you want to know so badly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đêm qua tôi mơ thấy anh hôn em

英语

last night i dreamed of you

最后更新: 2023-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em thấy hạnh phúc đến phát điên luôn.

英语

it's so crazy good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đêm qua tôi ngủ lúc 22:30.

英语

- last night i went to bed at 22:30.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đêm qua tôi mơ thấy tôi và bạn hôn nhau

英语

last night i dreamed that he and i kissed

最后更新: 2023-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và anh yêu em đến phát điên lên được ấy.

英语

and i'm still crazy in love with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đêm qua, tôi muốn chấm dứt sự im lặng đó.

英语

- last night, i sought to end that silence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tài, đêm qua tôi được chi bao nhiêu?

英语

brother choi, how many can i claim for last night?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đêm qua tôi đã bú cặc anh ấy cặc anh ấy dài 20cm

英语

last night i sucked his cock. he was 20cm long.

最后更新: 2024-07-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đêm qua tôi phát hiện hắn ta người dính đầy bùn đất, máu me và hai vết đạn trên áo

英语

found him last night covered in dirt, blood. bullet holes in his jacket.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như tôi đã nói đêm qua, tôi chỉ cần thông tin mà thôi.

英语

like i said last night, all i need is information.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đêm qua, tôi thấy oliver bạn cô đứng trên 8 nạn nhân của hắn.

英语

last night, i saw your friend oliver standing over eight of his victims.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lo lắng đến phát điên, gọi điện cho các bệnh viện... kiểm tra nhà xác.

英语

out of my mind with worry, calling hospitals checking the morgue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Đêm qua, tôi đã bị chính thứ ảo ảnh đó lừa dối."

英语

"last night i was deceived."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nghe này, về chuyện... đã xảy ra ở nhà bếp vào đêm qua. tôi chỉ...

英语

look, about last night, what happened in the kitchen, i just...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,025,632,529 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認