您搜索了: đói cho sạch, rách cho thơm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đói cho sạch , rách cho thơm.

英语

a clean fast is better than a dirty breakfast.

最后更新: 2020-02-21
使用频率: 1
质量:

越南语

ngheo cho sạch, rách cho thơm

英语

impoverished clear, torn fragrant

最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dọn cho sạch!

英语

clean it up! clean it up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ráng cọ cho sạch.

英语

scour it clean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy dội nước cho sạch.

英语

please wash the rest off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lo quét nhà cho sạch đi

英语

clean up your own shit, hey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi rửa cho sạch sẽ đi.

英语

go clean yourself up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần này làm cho sạch đấy, hiểu?

英语

keep it tidy this time, understand?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải kì cọ cho sạch sẽ, hiểu không?

英语

got to bathe the boys, you know what i mean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các con, rửa cho sạch đĩa đi con sẽ rửa sau

英语

- boys, clear your plates, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 số khác thì hắn bỏ đói cho đến chết.

英语

others,he'd letstarve to death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cà chua ta đem cắt nhỏ rồi cho vào chảo mỡ, xào đều thành nước sốt, thêm chút mắm muối cho thơm

英语

cut tomatoes into pieces, then put into a fat pan, evenly stir-fry it to sauce, add some small amount of fish sauce and salt to flavor.

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

charlie, hãy dọn dẹp chiếc nữ hoàng cho sạch sẽ.

英语

charlie, let's make the queen as clean as we can. scrub her decks and polish her brass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì làm thì đã làm rồi, hãy ... dọn dẹp cho sạch đi.

英语

what's done is done, just clean up after yourselves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi lôi thứ gì bẩn thỉu vào ngôi nhà này, thì nhớ dọn dẹp cho sạch.

英语

what you track into this house you will scrub from the floor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy chùi rửa cho sạch sẽ, cha cậu sẽ nói sao nếu cậu trở về mà bẩn thỉu thế kia?

英语

let's get you all cleaned up. what's your daddy gonna say if you go back all stinky?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lara lee, chị và cora phụ trách khoản tắm rửa hildi cho thơm tho sạch sẽ để gặp bác sĩ schultz nhé.

英语

candie: lara lee, will you and cora be responsible for getting hilde cleaned up and presentable for dr. schultz here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu tất cả chúng ta ở đây đói cho tới chết và nếu cậu đã chết tớ sẽ ăn cái chân của cậu.

英语

if we were all out here starving to death and you were dead i'd eat your leg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"này, làm việc cho tử tế, lau cho sạch... hàng lang đi, không tao mách ông chủ đó."

英语

"yo, you know, keep the homo party on that side of the... "the lobby, 'cause i only bang chicks."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tiếng đó lại phải cùng người lần thứ hai rằng: phàm vật chi Ðức chúa trời đã làm cho sạch, thì chớ cầm bằng dơ dáy.

英语

and the voice spake unto him again the second time, what god hath cleansed, that call not thou common.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,579,464 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認