来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đóng chặt vào.
nailing it down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đóng cửa
close the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
Đóng chặt các cửa vào.
keep those hatches locked down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đóng cửa!
close the tank!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đóng cửa...
wait! - close the...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ Đóng cửa ]
{ door closes }
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhớ đóng cửa
remember to close in and out
最后更新: 2020-05-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tiệm đóng cửa.
permanently closed
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đóng cửa lại!
- all right, close the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đóng cửa hang?
- seal the cave?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đóng cửa thành!
raise...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái cửa này hơi chặt.
this thing sticks a little bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các cánh cửa đã khóa chặt.
the doors are all locked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đóng nó lại, giữ chặt chẽ.
put it behind that. hold on tight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà nên giữ cửa luôn đóng chặt.
you shoul keep your gates close.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cửa đóng.
doors closing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
avatar đã vào và cửa đóng chặt rồi.
the avatar's inside and the doors are sealed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(cửa đóng)
(door slamming)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy chắc là cửa hồ bơi được đóng chặt lại.
and make sure that we are shut down, tight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cửa đóng chưa?
is that door shut?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: