您搜索了: đóng cửa chặt vào (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đóng cửa chặt vào

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đóng chặt vào.

英语

nailing it down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đóng cửa

英语

close the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

Đóng chặt các cửa vào.

英语

keep those hatches locked down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đóng cửa!

英语

close the tank!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đóng cửa...

英语

wait! - close the...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[ Đóng cửa ]

英语

{ door closes }

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhớ đóng cửa

英语

remember to close in and out

最后更新: 2020-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiệm đóng cửa.

英语

permanently closed

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đóng cửa lại!

英语

- all right, close the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đóng cửa hang?

英语

- seal the cave?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đóng cửa thành!

英语

raise...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái cửa này hơi chặt.

英语

this thing sticks a little bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các cánh cửa đã khóa chặt.

英语

the doors are all locked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đóng nó lại, giữ chặt chẽ.

英语

put it behind that. hold on tight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà nên giữ cửa luôn đóng chặt.

英语

you shoul keep your gates close.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cửa đóng.

英语

doors closing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

avatar đã vào và cửa đóng chặt rồi.

英语

the avatar's inside and the doors are sealed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(cửa đóng)

英语

(door slamming)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy chắc là cửa hồ bơi được đóng chặt lại.

英语

and make sure that we are shut down, tight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cửa đóng chưa?

英语

is that door shut?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,415,298 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認