您搜索了: đơn vị tiền tệ của mỹ la đô la (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đơn vị tiền tệ của mỹ la đô la

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đơn vị kế toán tiền tệ châu Âu

英语

european monetary unit of account

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

chế độ đơn bản vị (tiền tệ)

英语

monometallizem

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

2 Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán

英语

2 currency unit

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

2.2 Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán

英语

2.2 currency unit used for recording

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

lý thuyết tiền tệ của trường phái cambridge

英语

cambridge theory of money

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

Đây là một đô-la, đô-la mỹ.

英语

here's dollars, american dollars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn cậu chuyển chúng đến đơn vị tiền phương.

英语

i need you to deliver them to the forward op.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

shkoder, cỘng hÒa albania - nĂm 1967 - 500 lek*. (*Đơn vị tiền tệ của cộng hòa albania)

英语

- 500 lek.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải hộ tống đống thịt cháy này đến đơn vị tiền phương.

英语

we gotta escort a bunch of overcooked pigs all the way to forward op.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để lại một nửa thực phẩm lại đây, một nửa còn lại chuyển ra đơn vị tiền phương.

英语

dump half the food here, other half to the forward op.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, không... không, không, theo luật của mỹ, cần chính xác con số đô la cho những cuộc giao kèo.

英语

according to the us criminal code, there needs to be exact dollar figure for the exchange of services.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kênh ngân hàng trực tuyến toàn cầu của chúng tôi giúp khách hàng tiếp cận với tất cả các dịch vụ quản lý tiền tệ của ngân hàng.

英语

our global internet banking is a channel in which customers can access to cash and payment solutions of the bank.

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà kinh tế học nghĩ về chi phí, hoặc theo định nghĩa giá trị tiền tệ của một món hàng, mà còn là chi phí cơ hội của một món hàng cụ thể...

英语

economists think about costs, not just in terms of an item's monetary value, but also the opportunity costs of a particular item...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khách hàng thông báo cho chúng tôi số tiền, hai loại tiền tệ có liên quan, ngày đáo hạn hợp đồng và ý định muốn bán hay mua lượng ngoại tệ của khách hàng.

英语

the customers advise us of the amount, the two currencies involved, the expiry date and whether they would like to buy or sell the currency.

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đọc được câu hỏi trên nơi phần mở đầu tác phẩm “a compass to fulfillment” của tác giả inamori kazuo, một nhà kinh doanh thành công người nhật, người đã đóng góp 200 triệu yen (đơn vị tiền nhật) để thành lập giải thưởng quốc tế kyoto dành cho những ai có cống hiến vĩ đại cho nhân loại.

英语

i read the above question in the beginning of the works “a compass to fulfillment” by inamori kazuo, a japanese successful businessman, who contributed 200 million yen (japanese currency unit) to create kyoto international prize given for people who have great devotion to humankind.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,826,185 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認