您搜索了: đường vắng quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đường vắng quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đường vắng mà.

英语

uh, the freeway's empty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đường vắng tanh hà.

英语

the lane is deserted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang lái xe trên đường vắng.

英语

babe, i'm driving down the freeway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ngoài này hoang vắng quá.

英语

- it sure is desolate out here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỗ này có vẻ hoang vắng quá.

英语

- it all seems abandoned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy chọn đường vắng người, tránh các đường cao tốc liên bang.

英语

take backroads. avoid interstate highways.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy đi trên những con đường vắng, không kèn không trống!

英语

leave by unfrequented streets, without fanfare, without even a drum!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đi trên đường vắng một mình, phóng về lấy đống tiền thưởng hậu hĩnh

英语

i'm out on the open road, just by myself, right? and i'm just beelining it to a huge payday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"có 3 anh em nọ... ..đang đi trên một con đường vắng, lúc chạng vạng..

英语

"there were once three brothers who were traveling along a lonely, winding road at twilight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

một người đàn bà ngang ngược, thi thể của bà ta được tìm thấy trên một con đường vắng vẻ

英语

brazen woman, her body was found on a deserted road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là khi chúng tôi biết được rằng... thi thể của mẹ đã được tìm thấy trên một con đường vắng vẻ.

英语

- that's when we found out that... - ...mom's dead body was found on a deserted road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ nó lại đi bố, từ khi không còn luke nhà trống vắng quá.

英语

you'll have to keep him. don't the house feel so empty since lucas been gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một viên chức bị phục kích trên một con đường vắng vẻ nào đó là đủ tệ lắm rồi, nhưng ở đây, ở fort grant, giữa ban ngày ban mặt?

英语

it's bad enough when a deputy gets bushwhacked on some lonely trail, but here, in fort grant, broad daylight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tắc đường không ảnh hưởng quá nhiều đến tôi, tôi đã quen với nó và coi nó như đặc sản ở việt nam. thay vì tức giận, tôi sẽ dậy sớm hơn, đi làm sớm hơn, chuẩn bị đủ đồ bảo hộ để đảm bảo sức khỏe. nếu có một ngày,đường vắng, tôi nghĩ tôi sẽ shock lắm

英语

the traffic jam didn't affect me too much, i got used to it and treated it as a specialty in vietnam. instead of getting angry, i would get up earlier, go to work earlier, get enough protective gear to ensure my health. if one day, the streets are out, i think i'd be shocked.

最后更新: 2022-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,661,163 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認