来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nó được thể hiện qua...
it's an entirely european phenomenon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thể hiện tình cảm
were you a good swimmer?
最后更新: 2022-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ thể hiện đi.
now, convey that shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thể hiện cái gì?
show and what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó còn thể hiện...
it represents a calling...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy thể hiện đẳng cấp
show class
最后更新: 2018-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ thể hiện hết đi.
get it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(các lệnh này đã được thực hiện qua fax)
(these commands were executed by fax)
最后更新: 2024-05-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ muốn thể hiện mình.
- showing off is what it is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chả muốn thể hiện gì
! - i don't wanna impress her!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn nó chỉ muốn thể hiện.
they just did it to show off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy thể hiện cho ta thấy!
tracking system's on the 42nd floor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khi các cậu thể hiện nó.
- when you guys write it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ra đó thể hiện mình đi!
- show and goddamn prove.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn thể hiện thiện chí.
i wanted to make a gesture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: