您搜索了: đến độ mà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đến độ mà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi đến từ Ấn Độ.

英语

- i'm from india.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

'hướng đến tọa độ 1.9.'

英语

heading: vector one-nine degrees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhiệt độ sắp đến 980f

英语

the temperature has hit 98f!

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

越南语

Điểm đến cách 100 m về bên trái.

英语

destination, 100 yards on the left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà m, bà có thể đến không?

英语

- m, could you come?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian đóng bhxh tính đến ngày /%m/%y

英语

si paying duration to %m %y

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bà m. có nói sẽ cử người đến, ông...

英语

m told me she was sending someone. mr...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là súng siêu tốc độ. tốc độ đạn là 2000 m 1 giây.

英语

this hyper-velocity stake gun spits out a silver stake at 6,000 feet per second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian đóng bhxh tính đến ngày tháng %m năm %y

英语

si paying duration to %m %y

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

m

英语

m

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 67
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,943,109 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認