来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho đến tận bây giờ.
until now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho đến bây giờ
until now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
cho đến bây giờ.
for now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ
what else do you need?
最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ ...
now...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 19
质量:
参考:
bây giờ!
fire!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ...
- katie: now...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng cho đến bây giờ...
but i still often summon up nostalgic memories. ..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đến tận cuối cùng
to the end
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no đến tận cổ.
be full up to the chin.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
Đến tận... cuối cùng...
♪forever brimming with glory ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
à, bọn pi để cho nó khô đến tận bây giờ à ?
ah, the p.i.'s letting it dry out. still?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã theo đuổi em đến tận bậy giờ.
you chased me until i caught you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy là đến tận bây giờ thầy vẫn chưa gặp lại bố mình.
- so you haven't seen your father since.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ đến cairo.
-now, to cairo...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ đến lượt cậu!
it's now your turn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tận... hiểu chứ?
you're late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trang bị đến tận răng.
be armed from head to foot.
最后更新: 2013-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ đến phiên tớ
-it's my turn to ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng chưa từng có cơ hội bành trướng như thế cho đến tận bây giờ.
we're going home, aren't we lyra? after we save your father?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: