来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đừng trông mặt mà bắt hình dong
do not judge a man by his looks
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
không nên trông mặt mà bắt hình dong;
do not judge a man by his looks
最后更新: 2013-02-19
使用频率: 1
质量:
chớ xem mặt mà bắt hình dong
don't judge a book by its cover
最后更新: 2018-03-08
使用频率: 1
质量:
Đúng là nhìn mặt mà bắt hình dong mà.
this is rachel profiling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chớ xem mặt mà bắt hình dông.
don't judge a book by its cover.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
tôi không muốn xem mặt bắt hình dong.
i don't want to prejudge people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng, trông thật là...
silent kind of thing. i don' think that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiếc áo không làm nên thầy tu, không cứ mặc áo cà sa thì phải là sư, đừng trông mặt mà bắt hình dong
the cowl does not make the monk
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
trông mặt tôi thế nào?
how do i look to you currently?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng trông cậy vào tôi."
count me out."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Đừng trông chờ vào phép màu.
don't expect a miracle.
最后更新: 2012-12-30
使用频率: 1
质量:
Đừng trông chờ tôi tin lời anh
don't except me to believe you.
最后更新: 2014-04-30
使用频率: 1
质量:
vậy đừng trông mong gì ở tôi.
well, don't count on me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng trông gặp quincy ở đó.
- don't expect to see quincy there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng bắt tao!
ask me anything, but not that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng bắt mình làmn
don't make me do
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng giỡn mặt!
- don't bullshit me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng trông mong quá nhiều, tenma.
don't expect too much, tenma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng bắt buộc tôi.
don't push me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng bắt tôi im!
don't you shush me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: