您搜索了: đang trong giai đoàn tìm hiểu ai đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đang trong giai đoàn tìm hiểu ai đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đang tìm ai đó?

英语

♪ and people forget ♪ looking for someone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang tìm ai đó.

英语

you're looking for someone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# tìm ai đó

英语

♪ to find somebody

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm ai đó khác

英语

find somebody else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đangtrong đó sao?

英语

got somebody in there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang tìm ai?

英语

who are you looking for?

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đang đi tìm hiểu.

英语

- scouting the tunnel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đang hót líu lo trong máy đó?

英语

who's chirping there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang tìm ai vậy?

英语

are you looking for someone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# anh sẽ tìm ai đó.

英语

♪ i'll find somebody

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

* nên mẹ tìm ai đó *

英语

* so you found yourself somebody *

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đang tìm ai?

英语

- what are you looking for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi vẫn đang tìm hiểu.

英语

that, we're still working on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đang tìm một ai đó để bắt đầu chung sống?

英语

are you looking for someone to start a life with?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô này, cô đang tìm ai vậy?

英语

miss, who are you looking for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đang cố tìm hiểu xem ai đứng sau chuyện này.

英语

we're trying to identify who's behind it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đó đang ở trong nhà!

英语

voice: (yells) there's someone in the house!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ta phải tìm hiểu coi hắn là ai.

英语

- we must find out who he is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ôi chúa ơi, marcel, em đang cố tìm ai đó, ai cũng được.

英语

oh, my god, marcel, i've been trying to find someone, anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó là điều chúng tôi đang tìm hiểu.

英语

- that is what we are gonna find out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,089,776 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認