来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy đem tôi theo.
take me with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tiền của tôi theo sau đấy.
my money's on the latter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đem tôi theo, ông chủ.
take me with you, sheikh. take me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ổng đem tôi theo tới thessaloniki.
he's taking me with him to thessaloniki
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gửi lời chia buồn của tôi tới anh.
- my condolences to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được rồi, đem tôi theo làm đầu bếp.
all right, take me as a cook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nỗi buồn vô tận của người hoạ sĩ
the artist's endless sadness
最后更新: 2024-04-06
使用频率: 1
质量:
mừng vì đem tôi theo, hả? tản ra.
glad you brung me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đem tôi theo có nhiều lợi ích lắm chứ.
well, then all the more reason to take me with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giải tỏa "nỗi buồn".
taking a piss.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nỗi buồn chỉ còn 50%!
50% less sadness !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi theo anh trai của tôi
i am following my brother
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
bông có đôi mắt chứa đựng nỗi buồn của cả thế giới.
one has eyes that contain the sadness of the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ dìm sâu nỗi buồn của cô ở nơi khác.
we'll drown your sorrows elsewhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô có phiền không nếu tôi mang con của tôi theo?
i'm trying to teach him about democracy in action.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
siri, này, nỗi buồn là gì?
siri, hey, what is sadness?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hóa ra chúng ta đương đầu với nỗi buồn theo cách khác nhau.
apparently we both handle grief differently.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó là khi cả nhóm ...tập hợp lại và chia sẽ nỗi buồn của mình
- it's when the whole group gathers and shares their grief. oh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai nói con đang xua tan nỗi buồn chứ?
who says i'm channeling grief?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"dịu êm làm sao nỗi buồn chia tay."
"parting is such sweet sorrow."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式