来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đi một ngày đàng học một sàng khôn
travel broadens the mind
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
Đi một ngày đàng học một sàng khôn.
traveling forms a young man.
最后更新: 2018-02-27
使用频率: 2
质量:
Đi một ngày đàng, học được sàng khôn.
[in english] when you travel, you pick up things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một kẻ khôn ngoan.
someone artful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mất của mới học được khôn
when house and land are gone and spent, the learning is most excellent
最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:
một quyết định khôn ngoan.
a wise decision.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đồng tiền đi trước là đồng tiền khôn
the early bird catches the worm
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
thằng nhóc không hề biết học khôn.
that boy don't ever learn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một kẻ khôn ngoan hơn sẽ rút được bài học.
a wiser man would have learned his lesson. but bruno was not such a man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tiếp đi...s
come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cư xử khôn khéo đi.
you serious?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
georgie, khôn ngoan tí đi.
georgie, be smart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày đi đ** đâu thế?
where the fuck are you going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày đi đ*t nhau ở đâu?
where the fuck where you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biết khôn chút đi , được không, barrett?
wise up, would you please, barrett?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biết khôn thì ngoan ngoãn đi. "ngoan ngoãn"?
you better be good, boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
frank, con đi đâu đ#y? con đi đâu đấy?
come on, frank, where are you going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
#272;#227; qua c#7893;ng s#7889; 2!
2nd gate cleared!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: