来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Đi nhổ răng.
- like going to the dentist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa nhổ răng
i just had my tooth pulled
最后更新: 2021-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
mình ghét nhổ răng...
i don't want to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã tự nhổ răng?
i pulled out my tooth?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhổ răng cô ta rồi.
i took her teeth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh còn tự nhổ răng của mình.
- you did pull out your own tooth. - l...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng. không phải nhổ răng đâu.
yeah, man, this is no tooth extraction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ây-dà. tôi biết nhổ răng đó.
ayah, i can pull teeth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vừa lỡ một màn nhổ răng đấy.
oh, nigel! you just missed an extraction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao anh lại tự nhổ răng chứ?
why did i pull out my own tooth?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng là một cách để nhổ răng đấy chứ.
that's one way to pull a tooth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi nhổ răng, hãy tếch khỏi thị trấn.
after you get that tooth fixed, just amble on out of town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không khó lắm đâu, chỉ là công việc nhổ răng
as you may have guessed, your decision will be as difficult as pulling teeth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con gái tôi đã tự nhổ răng mình rồi, delphine.
we know what rachel's after. my daughter already pulled out her own tooth, delphine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không phiền nếu tôi đi nhổ máu một chút chớ?
-mind if i piss a little blood first?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi nào, được rồi. hãy nghĩ rằng giống đi nhổ răng cậu từng nhổ răng rồi chứ katie Ừ.
ok stop stop. think it light like going to the dentist you like going to the dentist don't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có bao giờ nhổ răng của mình chưa? có đau nhiều ko?
does it hurt when you pull your tooth out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ hoàng đạo để ông ấy nhổ răng. chứ không phải bảo vệ răng.
he wouldn't even have root-canal without consulting him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, có một câu chuyện về việc nhổ răng lấy một mảnh kẹo bị dính ra.
yes. there's a story that's stuck in my teeth like a piece of candy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong những trường hợp hiếm hoi thì xương hàm có thể bị vỡ khi nhổ răng
in rare cases the jaw may be broken during extraction
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 2
质量:
参考: