来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ước gì có thể ở đây bên em.
i wish i could stay here with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thể nói với em điều này?
can i tell you something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ước gì anh có thể chạm vào em.
i wish i could touch you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có thể kể với em.
you can tell me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ước gì anh có thể thấy em biểu diễn.
i wish i could've seen that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ước gì tôi có thể ở đây.
i wish i could stay here.
最后更新: 2012-08-03
使用频率: 1
质量:
Được thôi, anh ước gì anh có thể tin em!
yeah, well, i wish that i believed you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thể kể mọi thứ với em.
you can tell me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao anh có thể nói thế với em?
how can you say that to me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có thể đi với em tới anh.
you can come with us to england! england?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sao anh có thể làm thế với em?
what are you doing here, john?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ước gì anh có thể quay lại từ ngày đầu anh gặp em.
i wish i could go back to the very first day i saw you.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
- anh có thể nói sự thật với em mà.
- you can tell me the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-em ước gì anh có thể nhìn thấy chính mình lúc này.
- i wish you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ước gì anh có thể nói sự thật cho cổ biết
i wish i could tell her the truth, {\*i wish i could}and tell her{\* that the reason}
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em ước gì chúng ta có thể ở bên nhau.
i wish we could have been together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thể ở lại đêm nay.
look, you can stay here tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thể ở lại không?
can you stay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chả có gì anh có thể làm nữa
maybe he won't. nothing you can do about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, anh có thể ở lại.
no, you can stay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: