来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ảnh hưởng mạnh mẽ
strong presence
最后更新: 2013-12-02
使用频率: 1
质量:
参考:
nền kinh tế đóng cửa
closed economy
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
Đồng yên mạnh đang khuynh đảo nền kinh tế.
a strong yen is shaking the economy.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
và sửa lại nền kinh tế.
oh, and fix the economy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nền kinh tế đang phục hồi
recovery economy
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Để nền kinh tế phát triển bền vững
a matter of great concern to many countries
最后更新: 2022-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng đổ lỗi cho nền kinh tế cả.
everyone's blaming the economy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết, trong cái nền kinh tế này.
i know, in this economy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả đều mang lại lợi ích cho nền kinh tế.
they all bring benefits to the economy.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
nền kinh tế (của một nước), kinh tế học
economics
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
làm sao tồn tại được trong nền kinh tế thị trường
how to survive the market economy
最后更新: 2012-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
nông nghiệp là một chỗ dựa chính của nền kinh tế.
agriculture is the mainstay of the economy.
最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
Ờ, tôi chỉ nghĩ là hiện tại nền kinh tế đang rất tệ.
oh, i just think it's honestly a pretty bad economy right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một chính sách có nguy cơ làm nền kinh tế mất ổn định.
a policy that threatens to destabilize the economy.
最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta là xương sống của nền kinh tế của quốc gia này.
we are the backbone of this country's economy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà kinh tế paul krugman dừng việc cho chúng ta biết về nền kinh tế.
economist paul krugman stops by to give us his take on the economy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: