您搜索了: 1 cái đồ trang trí trên tóc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

1 cái đồ trang trí trên tóc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Đồ trang trí!

英语

ornaments, okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Đồ trang trí."

英语

"decor. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Đồ trang trí, được.

英语

what the hell's that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gồm đồ trang trí cửa sổ

英语

include & window decorations

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hoa trang trí, đồ trang trí

英语

floral and decorations

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 2
质量:

越南语

chỉ đồ trang trí có trong mờ

英语

apply translucency only to decoration

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

có một đồ trang trí chỗ tôi ngồi.

英语

there's a dashboard ornament in my cab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, đó chỉ là đồ trang trí.

英语

nothing. it's just for decoration.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi kiếm đâu ra đồ trang trí?

英语

what do we do for decorations?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mụ grinch già đó đã vứt hết đồ trang trí.

英语

- # for santa claus comes tonight # - let's go. that mean old grinch tossed out all of our ornaments.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái thứ đồ trang trí này của cô chẳng có ích gì với bọn ta hết.

英语

_

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta thay đổi đồ trang trí cho virgil ở sảnh lớn.

英语

he shifts props for virgil at the hall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn nơi này đi, tôi có rất nhiều đồ trang trí sắc bén

英语

look at this place! i got pointy-edged furniture. i got...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tắm bồn của cậu trai anh, đồ trang trí bohemia các thể loại.

英语

kicking it in a limey boy's tub, all bohemian and shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mấy món đồ trang trí này sẽ không tự động được treo lên đâu.

英语

these ornaments are not gonna hang themselves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bật thì ảnh chụp của cửa sổ sẽ cũng chứa các đồ trang trí cửa sổ.

英语

when enabled, snapshot of a window will also include the window decorations

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chào mừng đến với thợ chạm tài ba cửa hàng đồ trang trí và điêu khắc hình gấu.

英语

welcome to the crafty carver, home of bear-themed carvings and novelties.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có chúng tôi, những ngôi sao trên vai ông chỉ là đồ trang trí.

英语

without us, those stars on your shoulder are a fucking costume!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tranh này tranh kia bên này có đồ trang trí, bên kia cũng có đồ trang trí

英语

pictures, pictures, knickknacks, knickknacks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế vic, ai sở hữu nơi này... ông ấy đã giữ nguyên đồ trang trí hơn 15 năm.

英语

so vic, who owns this place... he's kept the decorations up for 15 years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,967,418 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認