您搜索了: 5h45 tôi có mặt ở nhà bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

5h45 tôi có mặt ở nhà bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi có mặt ở đó.

英语

- and i was there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ có mặt ở đó.

英语

i'll be there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có tiền mặt ở đây.

英语

- i got the money in cash here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có mặt ở đây suốt tuần.

英语

i'll be here all week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được, tôi sẽ có mặt ở đó.

英语

i'll be on the next chopper out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì tôi cần có mặt ở đây.

英语

'cause i needed to be in here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi rất vui vì có mặt ở đây.

英语

-l' m glad i was here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ của tôi cũng có mặt ở đây.

英语

i have made my own doctor available.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải có mặt ở đó trước 7 giờ

英语

i have to be there by 7:00

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

越南语

- xin chào, tôi rất vui có mặt ở đây.

英语

- good evening, glad to be here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe này, tôi sẽ sớm có mặt ở đó thôi.

英语

listen, i will be there very shortly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ rất vui nếu anh cũng có mặt ở đó

英语

i'd very much like you to be there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có bạn ở navstar.

英语

- my friends at navstar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ có mặt ở đó lúc 4:45

英语

最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ có mặt ở đó chạng vạng ngày mai.

英语

- i shall be there by sundown tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bất cứ khi nào có thể, tôi sẽ có mặt ở đó.

英语

whenever possible, i want to be there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không nhưng tôi vẫn biết được ai có mặt ở đây.

英语

no, but i can tell somebody's there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi hạ được chúng, tôi muốn cô có mặt ở đó.

英语

when we take them down, i want you to be there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có nhiều người bạn ở đây.

英语

i've made many friends here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có bạn, tôi có thể ở nhờ.

英语

- i have friends, i could stay with them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,519,209 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認