来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi có mặt ở đó.
- and i was there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ có mặt ở đó.
i'll be there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có tiền mặt ở đây.
- i got the money in cash here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có mặt ở đây suốt tuần.
i'll be here all week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Được, tôi sẽ có mặt ở đó.
i'll be on the next chopper out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì tôi cần có mặt ở đây.
'cause i needed to be in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi rất vui vì có mặt ở đây.
-l' m glad i was here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bác sĩ của tôi cũng có mặt ở đây.
i have made my own doctor available.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải có mặt ở đó trước 7 giờ
i have to be there by 7:00
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
- xin chào, tôi rất vui có mặt ở đây.
- good evening, glad to be here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe này, tôi sẽ sớm có mặt ở đó thôi.
listen, i will be there very shortly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ rất vui nếu anh cũng có mặt ở đó
i'd very much like you to be there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có bạn ở navstar.
- my friends at navstar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ có mặt ở đó lúc 4:45
最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ có mặt ở đó chạng vạng ngày mai.
- i shall be there by sundown tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bất cứ khi nào có thể, tôi sẽ có mặt ở đó.
whenever possible, i want to be there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không nhưng tôi vẫn biết được ai có mặt ở đây.
no, but i can tell somebody's there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi hạ được chúng, tôi muốn cô có mặt ở đó.
when we take them down, i want you to be there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có nhiều người bạn ở đây.
i've made many friends here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có bạn, tôi có thể ở nhờ.
- i have friends, i could stay with them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: