来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi mới 14 tuổi thui
i'm only 14 years old.
最后更新: 2024-03-04
使用频率: 1
质量:
tôi không uống cà phê, tôi mới 14 tuổi.
i do not drink coffee. i'm 14.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu mới 14 tuổi.
- you're 14.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai cơ? - tôi.
- me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con bé mới 14 tuổi.
fourteen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó chỉ mới... 14 tuổi.
- don't be ridiculous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi á? tôi không...
- i don't know fuck..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
becky chỉ mới 14 tuổi thôi.
becky's only 14.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em tớ mới 14 tuổi? - yeah.
- my 14-year-old brother dylan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
willem và martyn lannister mới 14 tuổi.
willem and martyn lannister are 14 years old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một thằng nhóc đang học Đại học chỉ mới 14 tuổi.
and... and it's... it could be him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy buông tha cho nó, nó mới 14 tuổi mà!
leave my daughter alone, she's only 14!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhìn đoàn người kia kìa thằng bé đã thành công rồi đấy. Ý tôi là, nó đã vượt qua tôi khi nó mới 14 tuổi.
he passed me in that department when he was 14.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- "ai cơ?" - "tôi đã gọi đến đâu thế?"
"who?" "where have i called?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
khi meera còn phải đối mặt với những rắc rối của tuổi teen nó mới 14 tuổi mới 14 tuổi thôi nó đã đến và hỏi chúng tôi
when meera was going through her troubled teens... she was 14... she was only 14 years old... when she came in fuming and asked us...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải đỡ cô á? tôi là ai cơ chứ, batman chắc?
i was supposed to catch you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mới chỉ 14 tuổi khi tên hèn nhát tom chaney bắn cha tôi. cướp đi mạng sống của ông, cướp đi con ngựa của ông. và cả 2 miếng vàng california ông mang trong túi quần.
i was just 14 years of age when a coward by the name of tom chaney shot my father down and robbed him of his life and his horse and two california gold pieces that he carried in his trouser band.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: