您搜索了: airpods pro của minh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

airpods pro của minh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- anh làm việc của minh.

英语

- you did your job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sa, đây là vũ khí của minh hải.

英语

sa, this knife belonged to hai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta gặp 1 nửa của minh dưới phố.

英语

he met some hottie downtown, and, um...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tay nghề của minh lượng huynh được đấy

英语

mingliang, you have excellent technique.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thằng sa, con nuôi của minh hải kìa.

英语

- it's sa. he's hai's godson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà phân phối và đại lý niêm yết của minh long trên toàn quốc

英语

minh long's listed distributors and agents

最后更新: 2018-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"anh sẽ không bao giờ phản lại máu mủ của minh."

英语

"you never, ever go against your own blood."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

người phụ nữ của minh lượng quả nhiên không tầm thường.

英语

mingliang's woman is extraordinary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết, anh có thể sang phòng khác đếm số lượng ma túy của minh

英语

you know, surely you can go and count your narcotics in another room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin người hãy dùng thẩm quyền của minh, giải quyết xong vụ án này.

英语

i ask for favorable arrangements please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể thằng sa đã biết trước mọi chuyện vì sau cái chết của minh hải, nó cũng không được yên thân đâu.

英语

but sa knew what would happen. after hai's death, it was only a matter of time before they got him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mầy lấy áo xống thêu của minh mà đắp cho chúng nó, lấy dầu và hương của ta bày ra trước mặt chúng nó.

英语

and tookest thy broidered garments, and coveredst them: and thou hast set mine oil and mine incense before them.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nàng đáp rằng: tôi là con gái của bê-tu-ên, cháu nội của minh-ca và na-cô.

英语

and she said unto him, i am the daughter of bethuel the son of milcah, which she bare unto nahor.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty đảm bảo việc xác định và quản lý môi trường làm việc cần thiết cho hoạt động của các quá trình để đảm bảo được sự phù họp với yêu cầu của sản phẩm và dịch vụ, công ty ý thức được tạo lập một môi trường làm việc có sự kết họp của các yếu tố vật chất tinh thần tạo điều kiện và động lực cho mỗi nhân viên đóng góp tốt nhất khả năng của minh để đạt được mục tiêu chất lượng công ty.

英语

the company may ensure the determination and management of confortable work environment for the operations of any process so as to ensure the conformability of any requirement of any product and service. the company knows that the establishment of a work environment combining with moral and material matters may create conditions and motives for each of its employee in contributing their best effort to the achievement of the company’s quality objective.

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sẵn sàng? "tôi đã giành ngày cuối tùng của mình trong khách sạn, khách sạn nơi tôi sống..." "với 2 đứa cháu trai và cháu gái của minh".

英语

- i'm ready. ok. - ready?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,264,262 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認