您搜索了: anh đã hỏi mẹ anh chị chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh đã hỏi mẹ anh chị chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- anh đã hỏi nó chưa?

英语

- did you ask him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã hỏi cha, anh nói:

英语

"now, why'd you get in such a fix?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- anh đã hỏi em.

英语

- you asked me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã hỏi ai?

英语

it's like it never happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mừng là anh đã hỏi.

英语

i'm glad you asked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố, mẹ, anh chị em.

英语

mothers, fathers, brothers, sisters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã hỏi nhiều rồi và anh đã được.

英语

you said one more and then you'd be done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lần anh đã hỏi em:

英语

i have asked you one day:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã hỏi tôi thấy gì khi tôi nhìn vào anh.

英语

you asked me what i saw when i looked at you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã hỏi em muốn làm gì.

英语

you asked me what i do for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã hỏi cưới em thế nào?

英语

how did i ask you to marry me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã hỏi em có cái gì sai.

英语

even the idea is unbearable to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải fbi, rất vui vì anh đã hỏi.

英语

yeah, fbi. good of you to flag that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã hỏi rất nhiều về bản đánh giá công việc của anh.

英语

you've been asking a lot about your performance review.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã rời nhà khi mới 11 tuổi. cha mẹ anh đều chết hết.

英语

a man loves a thing, that don't mean it's got to love him back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ anh đã mất.

英语

my mother died.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi anh đã hỏi em, anh đã thuyết phục em đi bộ với anh.

英语

then i asked you... well, i convinced you to walk with me that day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã hỏi câu đó 10 phút trước rồi.

英语

- you asked me that ten minutes ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đôi lúc anh có bao giờ tự hỏi mẹ anh trông như thế nào không?

英语

it's a bit unsettling, to be honest, mate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã hỏi em 3 lần... em không thích nó.

英语

i asked you three.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,025,642,508 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認