您搜索了: anh an com chua (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh an com chua

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em an com chua

英语

i have eaten

最后更新: 2013-12-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em da an com chua

英语

最后更新: 2020-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi chua an com

英语

i am sour an com

最后更新: 2022-09-11
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh an toàn lắm.

英语

i'm safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xe của anh an toàn.

英语

your vehicle is clean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh an, chạy trước đi

英语

andy, you go first

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh an thần rồi. cảm ơn.

英语

my nerves are fine, thanks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em rất mừng thấy anh an toàn.

英语

i'm so glad you're safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rất mừng thấy các anh an toàn.

英语

- glad to see you're all safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bí mật của anh an toàn với em.

英语

your secret's safe with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi phải giữ cho anh an toàn.

英语

we're supposed to keep you safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thiết bị của anh an toàn chứ?

英语

- is your equipment secure?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bí mật của anh an toàn với chúng tôi.

英语

your secret is safe with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc anh an lành, thành công và hạnh phúc.

英语

wish you peace, success and happiness.

最后更新: 2016-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh an cư lạc nghiệp, cưới vợ, nuôi con.

英语

you get to settle down, get married, raise a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải có người bám theo anh, giữ anh an toàn.

英语

someone had to stick with you, keep you safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu anh không ổn định lại, tôi phải giúp anh an thần

英语

i-if you don't settle down, i-i'll have you sedated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị phải đích thân đi lấy di chúc của anh an ở Đại lục

英语

i've to get the will from andy in china all by myself

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh an toàn rồi, chúng tôi đến từ "mạng lưới".

英语

you are safe, they are from the network.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hơn hết, tôi muốn các anh an toàn trở về, tất cả các anh.

英语

above all, i want you back safe, all of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,034,342 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認