您搜索了: anh có buồn khi em chia tây không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh có buồn khi em chia tây không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- anh có buồn không?

英语

- should you mind?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có muốn ít thịt gà tây không?

英语

you want some jerky meatloaf?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có muốn ít trứng chiên trước khi em đi không?

英语

you want some eggs before i go?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tom, anh có thể quay lại và nhìn em khi em đang nói không?

英语

can you turn around and look at me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có được đứng trong đám khán giả khi em tốt nghiệp không đấy?

英语

am i gonna be in the audience when you graduate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có cởi không, khi em yêu anh?

英语

will you, when i love you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có nên quay lại cùng với rượu sâm panh và dâu tây không?

英语

should i come back with champagne and strawberries?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có nhớ khi em và fernando đã ở cùng nhau 1 tháng ở naples không?

英语

do you remember when fernando and i went and spent that month together in naples?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có khó chịu không khi em hỏi vậy?

英语

does it annoy you to talk about it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em muốn hỏi rằng anh có thể chăm sóc cho zooey khi em đến luân Đôn công tác được không?

英语

i was gonna ask you to look after zooey while i go to london for work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể đến nghe ở oxford, khi em tới đó.

英语

i can come and hear you in oxford, when you get there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể cám ơn em sau khi em đưa anh ra khỏi đây.

英语

you can thank me when i get you out of here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sẽ rất buồn khi em nghi ngờ anh.

英语

but it hurts when you doubt me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có bận tâm không khi em là vợ của một người khác?

英语

doesn't it matter to you that i'm another man's wife?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Đôi khi em tự hỏi liệu anh có quan tâm đến gia đình không."

英语

"sometimes i wonder if you even care about us at all."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

khi em chia tay với anh, em bảo vì cần thêm thời gian yên tĩnh

英语

when you broke up with me, you said it was because you needed some time alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có nghĩ rằng "bình thường" khi ra về với một cô khác khi em đang đi với anh?

英语

what? do you think it's 'normal' to pick up a bimbo in front of me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bố mẹ em chia tay trước khi em chào đời

英语

my parents split up before i was born,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi em ra đi, sao anh có thể sống tiếp?

英语

when you're gone how can i even try to go on?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ đến khi em thấy anh có thể làm gì với sương mù đi

英语

wait till you see what i can do with the fog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,317,219 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認