您搜索了: anh nướng thịt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh nướng thịt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nướng thịt

英语

broiler

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

越南语

anh từng nướng thịt, sơn nhà cửa.

英语

i flipped burgers, i painted houses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thêm bánh nướng thịt nữa

英语

chimichinga with shredded beef.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nướng thịt với cái này ?

英语

barbecue? with this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh nướng chúng đi.

英语

- we're on it now, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xiên "bi" bằng cây nướng thịt!

英语

a testicle impaled on a kebab skewer!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh nướng bánh mì và nướng thịt chỉ cho mình tôi?

英语

you cooked bacon just for me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nướng ngoài đường thế hả?

英语

you put it in the fucking street?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế nên tối nay tôi quyết định nướng thịt.

英语

so tonight i decided to have a barbecue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông già cậu không dạy cậu nướng thịt à?

英语

your old man never taught you how to barbecue?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thực ra, anh biết đó, có lửa ở chỗ nướng thịt mà tôi sắp đi tới đây

英语

actually, uh, you know, there is a fire at this barbecue i'm headed to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rainer, lớp học kẻ thù và là người nướng thịt.

英语

rainer, class enemy and barbecue man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có mời ít người đến nướng thịt chiều nay.

英语

we're having some people over this afternoon for a barbecue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi là người quản lý thôi, chúng tôi chỉ đang nướng thịt ở đây.

英语

no, please. i'm the caretaker. it's just a barbecue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ biếng nhác không chiên nướng thịt mình đã săn; song người siêng năng được tài vật quí báu của loài người.

英语

the slothful man roasteth not that which he took in hunting: but the substance of a diligent man is precious.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

Ý tôi là, theo như tôi thấy thì nếu mấy gã đặc vụ đuổi kịp chúng ta, chúng ta chỉ việc-- anh nướng ruột gan họ lên ý.

英语

maybe i am. i mean, the way i see it, agents catch up with us, we just pwwsshhh-- charbroil 'em from the inside out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta vừa mới quay trở về từ chiến tranh, vì sự tự do của thế giới và nền dân chủ vậy mà chúng vẫn bắt ta làm như nô lệ ở cái chỗ nướng thịt này bên cạnh cậu.

英语

i just got back from fighting a war, making the world free for democracy and they still got me slaving over a hot grill next to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ chụm đi phân nửa trong lửa, còn phân nửa thì dùng mà nướng thịt, ăn cho no; hoặc sưởi cho ấm, và nói rằng: hà, nầy ta sưởi đây; ta thấy ngọn lửa!

英语

he burneth part thereof in the fire; with part thereof he eateth flesh; he roasteth roast, and is satisfied: yea, he warmeth himself, and saith, aha, i am warm, i have seen the fire:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,064,117 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認