您搜索了: anh sẽ cùng em viết bản tình ca (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh sẽ cùng em viết bản tình ca

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh sẽ đi cùng em.

英语

i'll go in with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh sẽ đi cùng em.

英语

- i'm coming with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ đi cùng em nhé?

英语

will you take me with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-phải, anh sẽ đi cùng em

英语

- yeah, i'll walk you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ trèo lên đó cùng em.

英语

i'm gonna climb in there with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ ăn tối cùng em chứ?

英语

shall i meet you for dinner later?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu muốn bắt lee, anh sẽ đi cùng em.

英语

if you're going after lee, then i am coming with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ đi bộ cùng em tới chỗ làm chứ?

英语

will you walk me to work?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ không hát một bản tình ca nào nữa.

英语

i'll never sing another love song.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, em sẽ nhảy và anh sẽ nhảy cùng em.

英语

no. i'm going to jump, and you're coming with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em chết thì anh sẽ cùng chết.

英语

- you die, i die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ cùng tôi lên máy bay chứ?

英语

i can't let you do that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi thôi em yêu, bản tình ca sẽ không tự hát được đâu.

英语

come along, honey. moon river isn't going to sing itself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ uống thuốc chữa, elena, và anh sẽ uống cùng em.

英语

you're gonna take the cure, elena, and i'm gonna take it with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngay đêm nay anh sẽ cùng tôi tới Địa nguc.

英语

this very night you will come with me to hell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bên cạnh đó, anh sẽ đi cùng em để không ai có thể làm phiền anh.

英语

besides, you're going with me so no one will bother you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trung Úy jee đã hát một bản tình ca rất xúc động.

英语

lieutenant jee sang a stirring love song.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ sớm đến cùng em. i can't find bernie. did you find him?

英语

i can't find bernie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

how long will i need you? Đừng lo, anh sẽ đi cùng em. how long will i need you?

英语

don't worry, you're coming with.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu anh ở dưới địa ngục và em ở trên thiên đường, anh sẽ ngước lên nhìn và hân hoan cùng em.

英语

but if i'm in heaven and you are in hell, i'll pray to god to send me down because the heaven is not heaven without you!

最后更新: 2013-06-26
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,224,825 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認