来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- anh sẽ trở lại với em.
- i will come back for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"anh sẽ trở lại với em"
"l'll come running back to you"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anh sẽ cưới em.
[ laughing ] you're gonna marry me! oh, honey, come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh sẽ trở lại.
- i'm coming back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh sẽ cưới em!
- i'm marrying you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
anh bảo sẽ cưới em.
you said you'd marry me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ cưới em chứ?
- will you marry me? - whoa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-anh sẽ cưới em chứ?
- baby, you gonna marry me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng anh sẽ trở lại
but then i am going to come back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ về để cưới em.
"i'll be home to make you my wife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
molly, anh sẽ trở lại.
look, i'll come back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"nhưng anh sẽ trở lại...
"but i'll come running back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- Được rồi, anh sẽ cưới em.
- ok, i'll marry you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi anh nói anh sẽ cưới em.
when you said you would marry me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ trở lại
i've got to take off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn cưới em...
i want to marry you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn cưới em?
you want to marry me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em sẽ trở lại.
-i'll be right back! -where could you possibly be going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh cưới em nghe?
- will you marry me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói em biết... sao anh lại cưới em?
tell me... why did you marry me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: