您搜索了: bày tỏ nguyện vọng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bày tỏ nguyện vọng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nguyện vọng của ta.

英语

my will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm việc theo nguyện vọng

英语

at will employment

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nguyện vọng của Đức cha.

英语

father's will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có nguyện vọng được từ...

英语

i wish to resign my...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó cũng là nguyện vọng của tôi.

英语

well, that is certainly my hope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, chống lại nguyện vọng của họ.

英语

yes, against their will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng không có nguyện vọng trở về.

英语

i have no desire to return.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc hẳn đó cũng là nguyện vọng của cha tôi.

英语

father would have wanted that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giờ hãy nói lên nguyện vọng của mình đi?

英语

what do you desire, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hy vọng em toại nguyện.

英语

raise proper children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng sẽ kiểm tra nguyện vọng của chúng ta.

英语

they will test our will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trước khi bắt đầu, tôi có nguyện vọng cuối cùng.

英语

before you start, i'd like a final request.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hy vọng anh được toại nguyện.

英语

i hope you get what you want

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cầu nguyện để kiểm soát sự tức giận và sự tuyệt vọng.

英语

pray to control my anger and my frustration.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi đi đây... theo nguyện vọng và yêu cầu của anh.

英语

i'm leaving now, according to your wishes and desires.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nguyện vọng của ra's al ghul cũng là của bọn ta!

英语

the will of ra's al ghul is our own!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nguyện bày tỏ Đức tin của mình.

英语

i wish to show my faith.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta mong con cưới al sah-him vì đó là nguyện vọng của ta.

英语

i expect you to marry al sah-him because it is my will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên chúng sẽ nghe theo nguyện vọng của một mình marcus crassus này.

英语

shall be set to purpose by the will of marcus crassus alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ông ấy bày tỏ hy vọng công ty làm ăn phát đạt trong những năm tới.

英语

he expresses his hope that the company will be thriving in the coming years.

最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,131,449 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認