您搜索了: bị cho leo cây (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bị cho leo cây

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bị cho leo cây

英语

got stood up

最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xem dạng cây name

英语

kaddressbook view plugin

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xem dạng cây comment

英语

testplugin

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lão bá, cho tôi một chén đậu hũ đi.

英语

i'll take one

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và chỉ để quảng bá cho hòn đảo này.

英语

and then, only to publicize the island.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì... coi bộ là ta lại bị cho leo cây...

英语

it... it appears my lunch date has stood me up...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã gọi cho leo travers, đúng không?

英语

you called leo travers, didn't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đang truyền bá cho chế độ độc tài toàn trị.

英语

i'm the propagandist of a totalitarian dictatorship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khả năng tâm linh của bá cho phép bà làm những gì?

英语

what does being psychic enable you to do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em có cho leo biết anh ta là bố của michael không?

英语

did you tell him he's michael's father?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã chuẩn bị chiến dịch quảng bá cho selden.

英语

we were all prepared on the campaign for kathy selden.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày đang làm việc với freezy cho leo marks sau lưng tao phải không?

英语

you're doing hits with freezy for leo marks behind my back?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tổ chức tôn giáo truyền bá cho thanh niên tư tưởng chống lại cha mẹ.

英语

a religious organization which indoctrinates young people against their parents.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tổ chức tôn giáo truyền bá cho thanh niên tư tưởng không vâng lời cha mẹ.

英语

a religious organization which indoctrinates young people to disobey their parents.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc thách đấu trở nên quan trọng và tạo nên 1 cơn ác mộng quảng bá cho nhà vô địch.

英语

the challenge went viral and created a pr nightmare for the champ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trang không tin cây truy cập% 1bị từ chối.

英语

access by untrusted page to %1 denied.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

if i told him about us, your pull would dry up. hoặc anh sẽ nói cho leo biết chuyên của chúng ta, ...................sức hút của em sẽ chấm dứt.

英语

if i told him about us, your pool would dry up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trang không tin cây này có liên kết tới% 1. bạn có muốn theo liên kết này không?

英语

this untrusted page links to %1. do you want to follow the link?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,705,448 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認