来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bị cho leo cây
got stood up
最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
xem dạng cây name
kaddressbook view plugin
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
xem dạng cây comment
testplugin
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
lão bá, cho tôi một chén đậu hũ đi.
i'll take one
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và chỉ để quảng bá cho hòn đảo này.
and then, only to publicize the island.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì... coi bộ là ta lại bị cho leo cây...
it... it appears my lunch date has stood me up...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã gọi cho leo travers, đúng không?
you called leo travers, didn't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đang truyền bá cho chế độ độc tài toàn trị.
i'm the propagandist of a totalitarian dictatorship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng tâm linh của bá cho phép bà làm những gì?
what does being psychic enable you to do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có cho leo biết anh ta là bố của michael không?
did you tell him he's michael's father?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã chuẩn bị chiến dịch quảng bá cho selden.
we were all prepared on the campaign for kathy selden.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày đang làm việc với freezy cho leo marks sau lưng tao phải không?
you're doing hits with freezy for leo marks behind my back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một tổ chức tôn giáo truyền bá cho thanh niên tư tưởng chống lại cha mẹ.
a religious organization which indoctrinates young people against their parents.
最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
một tổ chức tôn giáo truyền bá cho thanh niên tư tưởng không vâng lời cha mẹ.
a religious organization which indoctrinates young people to disobey their parents.
最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc thách đấu trở nên quan trọng và tạo nên 1 cơn ác mộng quảng bá cho nhà vô địch.
the challenge went viral and created a pr nightmare for the champ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trang không tin cây truy cáºp% 1bá» từ chá»i.
access by untrusted page to %1 denied.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
if i told him about us, your pull would dry up. hoặc anh sẽ nói cho leo biết chuyên của chúng ta, ...................sức hút của em sẽ chấm dứt.
if i told him about us, your pool would dry up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trang không tin cây nà y có liên kết tá»i% 1. bạn có muá»n theo liên kết nà y không?
this untrusted page links to %1. do you want to follow the link?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: