您搜索了: bách phát bách trúng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bách phát bách trúng

英语

shot with unfailing accuracy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bách phát bách trúng!

英语

he scores each time

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ném bóng rất chuẩn. bách phát bách trúng.

英语

i'm good at shooting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể nào cậu ta vẫn bách phát bách trúng

英语

he had always been impossible shot with unfailing accuracy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể nào cậu ta vẫn bách phát bách trúng.

英语

that's impossible. he never misses!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bách phát bách trúng, không biết là súng liên hoàn gì

英语

the perfect machine gun. always hits the target!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thì vậy kêu ah kiệt ném bóng cho cô xem bách phát bách trúng kinh chết người

英语

if it was like this jiaoajie shooting for you scared to death were shot with unfailing accuracy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,991,300 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認