您搜索了: bán anh e (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bán anh e

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- anh e là vậy.

英语

- i'm afraid it is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ bán anh ta.

英语

- i can sell him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh e là mình phải hỏi em thôi.

英语

i'm afraid to ask.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bán anh em xa mua láng giềng gần

英语

better a neighbor near than a brother far off

最后更新: 2010-12-06
使用频率: 2
质量:

越南语

anh e là em chỉ có anh mà thôi.

英语

i'm afraid i'm all you've got.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người tupinamba có bán anh không?

英语

will the s upinambás sell you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh e là cũng không phải cưng rồi.

英语

- i'm afraid it's not you either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh e là chúng sẽ không kết hôn đâu.

英语

i'm worried they won't get married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh e là anh phải đi giải quyết chuyện này thôi

英语

i'm afraid i'm gonna have to clean it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh e rằng có điều gì đó không ổn...em biết không?

英语

and then when he sometimes does come out, it's obvious he's been crying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ừ, anh e là annie và jay sắp tiêu con mẹ nó rồi đấy.

英语

yeah, well, i'm afraid annie and jay are in deep motherfuckin' shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phục vụ sư phụ mott tại vương Đô và rồi ông ấy bán anh cho đội tuần Đêm.

英语

i served master mott at king's landing and he sold me to the watch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nhớ đã nghĩ trông chúng như... lưỡi rắn. Ông ấy bán anh lấy tiền đấy, anh biết không.

英语

i remember thinking they looked like... snake fingers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh yêu... nếu anh không nói em biết chuyện gì trong đầu anh... e rằng em sẽ làm anh chết ngạt với 1 cái gối đấy.

英语

honey if you don't tell me what's on your mind i'm afraid i'll have to smother you with a pillow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tình thế của anh không cho phép anh quyết định như vậy. - anh e là không còn cách nào khác nữa.

英语

- i'm afraid there's nο οther way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

defoe đã từng bị ép phải rời spurs trước đó khi juande ramos bán anh vào tháng một năm 2008 nhưng anh đã trở lại trong vòng chưa đầy một năm sau đó và vẫn là một người được các cổ động viên trung thành quý mến bất kể việc anh thường xuyên không phải là sự lựa chọn số một của huấn luận viên.

英语

defoe was forced out of spurs once before, when he was sold by juande ramos in january 2008, but he returned less than a year later and remains a firm fans' favourite despite often not being first choice.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

mà nói rằng: cứ theo quyền chúng ta có chuộc lại anh em chúng ta, là người giu-đa, mà đã bị bán cho các dân tộc, và các ngươi lại muốn bán anh em mình sao? chớ thì họ sẽ bị bán cho chúng ta sao? chúng bèn làm thinh chẳng biết nói chi nữa.

英语

and i said unto them, we after our ability have redeemed our brethren the jews, which were sold unto the heathen; and will ye even sell your brethren? or shall they be sold unto us? then held they their peace, and found nothing to answer.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,784,456,187 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認