您搜索了: bây giờ delowar chăm sóc nó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bây giờ delowar chăm sóc nó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ tôi chăm sóc chúng.

英语

now i look after them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy chăm sóc nó.

英语

just look after him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy chăm sóc nó.

英语

take care of him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta sẽ chăm sóc nó

英语

i'll take good care of him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ chăm sóc nó.

英语

i'll take care of him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tao sẽ chăm sóc nó

英语

- i'll tendto him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cần phải chăm sóc nó.

英语

- should have it tended to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy sẽ chăm sóc nó

英语

she'll take care of it

最后更新: 2010-07-07
使用频率: 1
质量:

越南语

"bây giờ các bạn phải chăm sóc lẫn nhau..."

英语

"you must look after each other now"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chăm sóc

英语

care

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 3
质量:

越南语

cám ơn vì đã chăm sóc nó

英语

thanks for looking after him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cháu đang chăm sóc nó à?

英语

- are you looking after him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chú chế ra nó, chăm sóc nó.

英语

i built him. i take care of him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chăm sóc nó nhé, được không?

英语

you keep him safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi chỉ quan tâm tới việc chăm sóc con gái tôi.

英语

i am only interested in caring for my daughter now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

627 yeah, miễn là em chăm sóc nó.

英语

as long as you take care of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con có thể chăm sóc nó ở đằng sau.

英语

you can go. take care of him in the back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã chăm sóc nó rất tốt, valentín.

英语

yöu've done great, valentin. oh, thank yöu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi em đi rồi, ai sẽ chăm sóc nó?

英语

who'll look after it when i'm gone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ chăm sóc kỹ cho chúng và cho chúng nghỉ, các bạn.

英语

now cover them well and cool them off, men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,041,629,539 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認