来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bây giờ là năm mới tại việt nam
what time is it in your country?
最后更新: 2022-01-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ là 10h01 phút.
now the hours 10:01
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ nó ở việt nam rồi.
and enlisted in the marine corps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
múi giờ việt nam
vietnam time
最后更新: 2022-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ là đúng 11 giờ 42 phút.
it's 11.42 sharp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ...hiện tại...
this... now...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ mới là 21 giờ 15 phút tối.
it's now 9:15.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ ta hiểu tại sao.
now i understand why.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng rồi, cindy, bây giờ là 0 giờ 23 phút.
that's right, cindy, it's 23 minutes past the hour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ
what else do you need?
最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ...
now ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
参考:
bao giờ bạn có thể đến việt nam
it's neae greece
最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ chúng tôi ngủ tại đây.
- we're all sleeping down here now. - mm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có bao giờ đến việt nam chưa?
have you ever faced with the opium addiction?
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì giờ ở việt nam khá trễ rồi
i'm going to sleep now bye
最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc bây giờ anh sẽ đi về phía nam.
i suppose you'll be starting south now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ bây giờ, ta sẽ viếng tại đây.
from now on , pay tribute here .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ các cậu có năm phút để dọn dẹp.
now you got five minutes to stow your gear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bây giờ cô phải nắm bắt phút đam mê.
-sara. -what? it's 10 to 3.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ, bây giờ!
now. now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: