来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bói ra ma,
ma fortune sweeping out the trash
最后更新: 2016-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là thầy bói.
i'm a fortune teller.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà là thầy bói?
are you the fortune-teller?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà là thầy bói mà.
why don't you tell me why i hate him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bói toán là báng bổ.
- divinations are ungodly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng là chim bói cá.
they are kingfishers.
最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu muốn ta bói cái đấy?
you want me to do a reading for that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bói toán là thứ dở hơi thôi.
oh come on, fortunetelling is nonsense.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bà không bói ra luôn?
why don't you tell me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà là thầy bói trong làng ta.
she's the fortuneteller from my village.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có bao giờ đi xem bói chưa?
have you moved to your new house?
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu mong anh ấy cao. cháu muốn bói tiếp.
ahh, you want another reading.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có khi ta nên đi gặp dì wu để bói.
maybe we should go see aunt wu and learn our fortunes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai lại coi bói kiểu điên khùng gì vậy?
what lunatic reads fortunes that way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú có biết ông thầy bói edgar cayce ko?
do you know about edgar cayce, the psychic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta tự xưng là thầy bói nhưng chẳng bao giờ nói đúng cả
he´s a self-proclaimed fortuneteller but he´s never right
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, người tóc hoe, cao, đứng cạnh bà thầy bói.
oh, she's the tall blonde one, near the fortune-teller.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thầy có phải là thầy bói có thể giúp tôi biết trước được tương lai không
are you a fortune teller who can help me predict the future?
最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:
参考: