您搜索了: bùng nổ (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bùng nổ

英语

crashes

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bùng nổ đi!

英语

let it go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

bùng nổ quần thể

英语

population eplosion

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

nó đã bùng nổ.

英语

it exploded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự bùng nổ vi mô

英语

microburst

最后更新: 2022-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc cách mạng bùng nổ.

英语

the revolution had busted wide open.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thị trấn sắp bùng nổ.

英语

- town's fit to bust out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(sự) bùng nổ dân số

英语

explosion

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trận đấu như đang bùng nổ

英语

and this game is starting to look like a blowout.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chờ đợi em bùng nổ.

英语

you expect i'ii burst out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơn bão tài chính bùng nổ.

英语

a full-blown financial storm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta phải có sự bùng nổ.

英语

we must have a blast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiến dịch xe cáp đã bùng nổ!

英语

the cable-car campaign's a smash!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự bùng nổ... tuyệt vời... đầu tiên.

英语

the first... wondrous... explosion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi bùng nổ, họ tạo ra một ngày mới.

英语

when they burst, they give birth to a new day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghệ bùng nổ không thể kiểm soát nổi.

英语

evolving technologies can no longer be regulated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"nỗi khát khao bùng nổ tận trong lòng."

英语

"her longing swelled from deep inside her."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nó có thể làm giảm sự bùng nổ của các cơ.

英语

it can diminish the explosive force of the muscles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thật hào hứng quá, cô ấy sẽ bùng nổ đấy.

英语

i'm so excited, she could explode.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng sẽ tự bùng nổ trong vài năm tới đây.

英语

they'll do it themselves within a few years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,617,491 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認