您搜索了: bạn đừng buồn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đừng buồn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đừng buồn

英语

don't be sad with me

最后更新: 2020-12-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng buồn.

英语

don't be sad. he's coming back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng buồn!

英语

don't be mad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Đừng buồn.

英语

"don't fret.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đừng buồn thế

英语

don't look so sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng buồn quá.

英语

don't be so sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, đừng!

英语

dude, no!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đừng chê tôi

英语

don't make fun of me

最后更新: 2021-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng buồn bã thế.

英语

don't be sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố, đừng buồn thế..

英语

dad, don't be too upset

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng buồn cười vậy.

英语

- don't be ridiculous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đừng gửi tin nhắn

英语

please don't text me anymore

最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đừng làm như vậy.

英语

that's not how you play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, đừng dừng lại.

英语

man, don't stop 'em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe nè, đừng buồn, cưng.

英语

look, don't be upset, baby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nè, anh bạn, đừng đẩy!

英语

hey, man, don't push!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đừng quá khách sáo

英语

you dont have to be nice

最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ước chi bạn đừng làm thế.

英语

i'd rather you didn't.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn, đừng bỏ rơi tôi.

英语

don't let me down, friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn. Đừng buồn, marius.

英语

don't be sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,207,702 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認