您搜索了: bạn đang đi ra ngoài ăn tối rồi à? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đang đi ra ngoài ăn tối rồi à?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con đang định ra ngoài ăn tối

英语

i was just on my way out for dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mời bạn ra ngoài ăn tối nay

英语

i invite you to eat out tonight

最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:

越南语

hàng xóm ra ngoài ăn tối hết rồi.

英语

all the neighbors are dining out tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang ra ngoài ăn tối cùng gia đình.

英语

i'm out eating dinner with my family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy hãy ra ngoài đi ăn tối.

英语

then let's go out to dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đang ăn tối à.

英语

- it's dinner time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn mời bạn đi ăn tối

英语

i want to invite you to sáng

最后更新: 2024-04-04
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đi ăn tối?

英语

..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đang ăn tối hả?

英语

having dinner?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

...đi ăn tối.

英语

to a dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang ăn tối

英语

i am having dinner

最后更新: 2020-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ dắt tôi đi ăn tối nay chứ

英语

will you take me out to dinner tonight?

最后更新: 2022-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi bạn gọi tôi, tôi đang ăn bữa tối

英语

when you called me, i was eating dinner

最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn cơm tối

英语

nói xem

最后更新: 2024-04-20
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ đi ăn tối.

英语

now go to dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ấy đi làm, rồi lại về nhà. thỉnh thoảng thì có ra ngoài ăn tối.

英语

well, it sounds like a very nice idea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người đang ăn tối.

英语

we had dinner already.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"cùng đi ăn tối nhé".

英语

"let's have dinner".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- anh yêu, sắp ăn tối rồi.

英语

- darling, supper is ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

daniel, đến giờ ăn tối rồi.

英语

daniel, it's time for dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,899,559 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認