您搜索了: bạn đang nhớ đến ai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đang nhớ đến ai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang nhớ tôi à

英语

sao

最后更新: 2021-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đang nhớ đến anh.

英语

i'm thinking of you.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn đều biết tôi đang nói đến ai.

英语

you all know who i am talking about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắc em nhớ đến ai đó.

英语

reminds me of someone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bồ đang nói đến ai vậy?

英语

who are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhớ đến issa.

英语

remember issa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vẫn còn nhớ đến tôi à!?

英语

still remember me !?

最后更新: 2021-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẳng làm tôi nhớ đến ai cả.

英语

that don't bring anybody to mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nhớ bạn

英语

i want to see you

最后更新: 2022-08-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

em đang nhớ nhà.

英语

i was thinking of home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhớ đến em !

英语

remember me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui vì bạn còn nhớ đến tôi :)

英语

i'm glad you still remember :)

最后更新: 2020-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bất ngờ nhớ đến

英语

ask me to submit my homework.

最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nhớ đến nó àh.

英语

(meredith) you just missed her. (nathan) did she want to see me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang nhớ mẹ à?

英语

do you miss your mother?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhớ đến đúng giờ đấy.

英语

yeah, i'm on my way. i'm leaving now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang nhớ em thân yêu

英语

i'm missing you now

最后更新: 2024-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chắc đang nhớ bà chủ.

英语

you must be properly hurtin' for mrs. boss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó đang nhớ mong tôi?

英语

i missed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh sẽ luôn được nhớ đến.

英语

- he will be missed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,712,853 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認