来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang nhớ tôi à
sao
最后更新: 2021-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
em đang nhớ đến anh.
i'm thinking of you.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn đều biết tôi đang nói đến ai.
you all know who i am talking about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhắc em nhớ đến ai đó.
reminds me of someone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bồ đang nói đến ai vậy?
who are you talking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhớ đến issa.
remember issa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn còn nhớ đến tôi à!?
still remember me !?
最后更新: 2021-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng làm tôi nhớ đến ai cả.
that don't bring anybody to mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nhớ bạn
i want to see you
最后更新: 2022-08-23
使用频率: 2
质量:
参考:
em đang nhớ nhà.
i was thinking of home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhớ đến em !
remember me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui vì bạn còn nhớ đến tôi :)
i'm glad you still remember :)
最后更新: 2020-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bất ngờ nhớ đến
ask me to submit my homework.
最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nhớ đến nó àh.
(meredith) you just missed her. (nathan) did she want to see me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang nhớ mẹ à?
do you miss your mother?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhớ đến đúng giờ đấy.
yeah, i'm on my way. i'm leaving now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang nhớ em thân yêu
i'm missing you now
最后更新: 2024-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chắc đang nhớ bà chủ.
you must be properly hurtin' for mrs. boss.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đó đang nhớ mong tôi?
i missed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh sẽ luôn được nhớ đến.
- he will be missed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: