您搜索了: bạn đang trêu tôi à (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đang trêu tôi à

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn trêu tôi à

英语

i was poor.

最后更新: 2023-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang đợi tôi

英语

i'm waiting for you

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh trêu tôi đấy à.

英语

and by "me," i mean my ear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh đang trêu tôi ư?

英语

are you kidding me ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang trêu tôi đó hả?

英语

you were messing with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng trêu tôi.

英语

- no you didn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông đang trêu tức tôi đó käutner.

英语

you've got a nerve käutner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đang trêu ta

英语

yöu mock me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái đệch, các cậu trêu tôi đấy à?

英语

you've got to be fucking kidding me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh trêu tôi hả?

英语

are you kidding me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng trêu chọc tôi nữa

英语

don't tease me anymore

最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đang trêu đùa anh.

英语

you're making fun of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trêu tôi chứ gì?

英语

what, you're spoofing me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng trêu tôi nữa geraint

英语

don't laugh at me geraint

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lần ông ấy trêu tôi...

英语

once made a joke at my expense.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi đang trêu ta hả?

英语

are you trying to offend me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngài lại trêu tôi rồi.

英语

- you're joking. - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin ngài, đừng trêu ghẹo tôi nữa

英语

monsieur, don't mock me now, i pray

最后更新: 2023-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn trẻ khác thường trêu chọc tôi

英语

kids made fun of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang trêu chọc anh ta.

英语

we've been sticking him with spears.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,776,603 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認