来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Điệu quá
so rhythmic
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
giai điệu hay quá.
that's a pretty tune.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng cường điệu quá!
let's not overdo it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điệu
that's too much
最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
-trông cô điệu đà và hấp dẫn quá, brenda.
- you look marvelous, brenda.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giai điệu
gentle melody
最后更新: 2019-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
làm bộ sành điệu sao mà mệt quá...
being cool is so exhausting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhịp điệu?
- the tempo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 2 điệu.
- two dances.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: