您搜索了: bạn điệu đà quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn điệu đà quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Điệu quá

英语

so rhythmic

最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai điệu hay quá.

英语

that's a pretty tune.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng cường điệu quá!

英语

let's not overdo it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điệu

英语

that's too much

最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-trông cô điệu đà và hấp dẫn quá, brenda.

英语

- you look marvelous, brenda.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai điệu

英语

gentle melody

最后更新: 2019-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm bộ sành điệu sao mà mệt quá...

英语

being cool is so exhausting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhịp điệu?

英语

- the tempo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- 2 điệu.

英语

- two dances.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thanh điệu

英语

tone (linguistics)

最后更新: 2015-05-23
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi xin lỗi vì ngữ điệu có vẻ hơi quá.

英语

who are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thôi, đừng cường điệu quá. bây giờ nghe đây.

英语

don't overdo it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- quá nhịp điệu?

英语

too rhythmic?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quá cường điệu.

英语

exaggeration

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chà, những người sói này du lịch sành điệu quá nhỉ?

英语

wow, these wolves really travel in style, don't they?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ồ, màu đỏ quá đơn điệu.

英语

oh, red is so cliché.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng c. cũng chơi lỗ Đ. nữa, anh bạn.

英语

- oh, come on, man, just a scene. - i said, get away from me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi nghĩ ở đây đông người quá tôi thì nghĩ đây là một điệu jaz.

英语

then you did the whole mercenary thing. was that fun? so, what are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đ

英语

d with stroke

最后更新: 2015-06-15
使用频率: 37
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,029,003,496 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認