您搜索了: bạn đi đường xa có mệt không (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đi đường xa có mệt không

英语

are you tired of long distances?

最后更新: 2024-01-06
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đi đường xa có mệt k

英语

soooo fuxking tiiiired

最后更新: 2022-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có mệt không

英语

you should get some rest soon

最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có mệt không?

英语

are you tired?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có mệt không

英语

are you tired

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm việc có mệt không ?

英语

are you tired of working?

最后更新: 2024-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có mệt không?

英语

not too tired?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn làm việc có mệt không?

英语

bạn ngủ trễ vậy?

最后更新: 2022-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi đường bình an

英语

i have just finished lunch

最后更新: 2020-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai đứa có mệt không?

英语

anybody tired yet? mm-mmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các con có mệt không?

英语

- are you guys tired?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu có mệt không, nori?

英语

- tired, noriko?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao con không gọi bố Đi bộ có mệt không?

英语

you should've called me whuh, why bother walking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay em học có mệt không?

英语

hôm nay em học có mệt ko?

最后更新: 2022-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con xanh xao quá, con có mệt không?

英语

you look pale, are you tired?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể họ mệt vì đi đường xa thôi chị

英语

maybe they are tired after such a long trip

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông muốn chúng ta phải đi đường xa sao?

英语

-you want us to take the long way?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ phải xin phép các vị, đi đường xa tôi mệt quá rồi, đi chợp mắt cái đã.

英语

– now gentlemen, i do apologize, but i'm weary for our travels beyond words, it is time for me to rest my tired eyes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin anh đừng hiểu lầm, bọn tôi đã đi đường xa với lũ con trẻ

英语

give me a break. we've been waddling' all day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng biết đâu lão cookie không thích đi đường xa vất vả như vậy.

英语

but might be old cookie might not like grubbing the trip all that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,291,255 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認