您搜索了: bạn còn giữ cái thùng đó không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn còn giữ cái thùng đó không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- bạn còn đó không?

英语

- you still there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cònđó không ?

英语

are you still there ?

最后更新: 2021-07-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

em có giữ cái nút đó không?

英语

did you keep that button?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu còn giữ chất độc đó không?

英语

- you still got that poison?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có giữ cái bản khắc đó không?

英语

yes? do you have the inscription?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế anh còn giữ bức tranh đó không?

英语

do you happen to have the painting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng mày có biết sau cùng ai có cái thùng đó không?

英语

but you know who finally got that box?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn nhớ cặp đôi trong ngôi nhà đó không?

英语

do you remember this couple in the house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao chú đổ cái thùng đó?

英语

why did you empty the barrel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cất gọn trong cái thùng đó em không cần câu trả lời ngay lập tức.

英语

packed away in that box. i don't expect an answer right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh còn giữ cái áo rách nát đó à?

英语

you kept your nasty, shredded clothes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bó súng trường trong cái thùng đó.

英语

put your rifles in that pack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn còn giữ cái phím.

英语

i've been given the key.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ mình đang làm gì với cái thùng đó?

英语

what do you think you're doing with that crate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em vẫn còn giữ cái đĩa sao.

英语

i love that you kept the vcr.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn giữ cái mái tóc này à?

英语

and the hair

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có 200 con mắt quan sát cái thùng đó,

英语

we got 200 eyes on that can and a bird dog in the bag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dụ hắn nói ra có gì trong những cái thùng đó.

英语

make him say what's in those crates!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

liệu có bao nhiêu khối diviner trong cái thùng đó?

英语

how many diviners are supposed to be in that crate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật tình tao không biết có gì trong mấy cái thùng đó.

英语

for real, i don't know what's in those crates.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,043,759 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認