来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có còn giận tôi nữa không
are you mad at me
最后更新: 2020-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có bán tôi không
do you sell me
最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có giận tôi không?
are you mad at me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông có giận tôi không?
- are you angry with me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thương tôi không
do you love me?
最后更新: 2024-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- có giận không?
- mad?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có giận tôi gì không?
are you mad at me or something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có giận dữ không?
aren't you angry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có giận lắm không?
- are you very angry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơn giận! - tôi không biết!
i don't know!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thế ông có giận tôi không? - không.
yes, i'm sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn giận tôi sao ?
最后更新: 2020-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang giận tôi à
are you angry with me?
最后更新: 2017-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng có chọc giận tôi.
don't tempt me.
最后更新: 2024-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không giận cậu.
- oh, yes, you're angry at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nọ vợ anh có giận lắm không?
was your wife angry the other day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không giận tôi chứ
you are not angry with me
最后更新: 2020-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô có giận ổng vì việc đó không?
do you resent him for that? no, not really.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi không giận!
no, i'm not angry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi không giận.
-no, i'm not mad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: