来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có thể
i can't speak much english
最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể ...
you could...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể?
can you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để cậu có thể an tâm.
just for your peace in mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể tâm sự với tôi
you can confide in me
最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể đi.
you can go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể thấy?
you can see?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, bạn có thể!
- yes you can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nghỉ ngơi
you rest
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể chạy xa.
you can run far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn có thể nói?
can you talk?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng các bạn có thể...!
yes you can...!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể đoán thử xem
you can guess
最后更新: 2022-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể hình đẹp lắm.
you look decent in that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nhìn thấy gì?
what do you see?
最后更新: 2021-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn có thể sửa được nó.
- you can fix it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sadness, bạn có thể đấy.
- sadness, it's up to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể check in sớm
i have received information
最后更新: 2020-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
an tâm rồi.
that's very reassuring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể là bạn không?
can you be you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: